Search Results "công việc" 1 hit
| Vietnamese |
công việc
|
| English |
Nounsjob, occupation |
| Example |
Tìm công việc phù hợp với bản thân
Find a job that suits you
|
Search Results for
Synonyms "công việc" 0hit
Search Results for
Phrases "công việc" 20hit
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
A new job starts tomorrow morning
Tìm công việc phù hợp với bản thân
Find a job that suits you
Công việc hiện tại của tôi là kỹ sư IT
My current occupation is an IT engineer
Công việc này có tính chất theo mùa.
This job is seasonal.
Hãy đặt thêm nhiều tâm huyết vào công việc
Be more enthusiastic about your work
Tôi chán ngán công việc tẻ nhạt này.
I am fed up with this boring job.
Cô ấy luôn thành thực trong công việc.
She is sincere in her work.
Anh ấy rất nguyên tắc trong công việc.
He is very methodical at work.
Tôi muốn tiến cử bạn cho công việc này.
I recommend you for this job.
công việc thường ngày
daily work
Công việc đang tiến triển thuận lợi.
The work is progressing steadily.
Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
Last year’s business was very successful.
Gia đình luôn đẩy tôi từ phía sau. Gia đình luôn đứng sau hỗ trợ trong công việc.
My family always supports in my work.
Tôi vận dụng kiến thức vào công việc.
I apply my knowledge to work.
Công việc này rất vất vả.
This job is very tough.
Tôi muốn thử sức với công việc mới.
I want to try a new job.
Tôi bận công việc, do đó không thể tham gia.
I was busy, therefore I couldn’t join.
Anh ấy có thái độ tích cực trong công việc.
He has a positive attitude at work.
Công việc của tôi là phục vụ khách.
My job is to serve customers.
Công việc của tôi là tiếp khách.
My job is to serve customers.
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z